Kiểu máy |
Tủ đứng |
Chức năng (nước lọc) |
Nguội (Tinh khiết) |
Hệ thống lọc |
10 cấp lọc: 4 cấp lọc thô + 4 lõi chức năng 2 màng lọc: UF + R.O |
Bộ vi điều khiển |
RMC-LCD |
Màn hình LCD |
RWD - 2020 |
Công suất lọc |
20 lít/giờ |
Tỉ lệ thu hồi nước |
50 - 60% tùy áp lực nước vào |
Công nghệ lọc (UF + R.O) |
UF + R.O |
Màng lọc R.O |
Màng R.O Japan 100GPD |
Màng lọc UF |
|
Bộ lọc thô |
4 cấp: PP5, OCB/CTO, Sediment PP (Taiwan) & Cation (VN) |
Bộ lõi chức năng |
Alkaline, Maifan, Hydrogen, Nano Silver |
Điện áp |
220V |
Công suất điện chờ / hoạt động |
4.5W / 28W |
Bình áp |
12L Tiêu chuẩn Châu Âu (dung tích chứa nước ~6lít) |
Tiêu chuẩn chất lượng máy (TC Quốc Gia - Bộ KHCN) |
TCVN 11978:2017 |
Phù hợp nguồn nước |
Nhiễm cứng, đá vôi, nước giếng đã xử lý thô, nước máy |
Nhiệt độ nước vào |
5 - 350C |
Áp suất tối đa |
0.7 - 2.5kg/cm2 |
Chất lượng nước lọc (TCQG Nước uống trực tiếp) |
QCVN 6-1:2010/BYT |
Vòi nước |
1 vòi |
Đường cấp nước âm |
Có |
Van khóa nước cấp đặt ngay trong máy |
Có |
Màu sắc |
Xám đen - Xám trắng |
Kích thước (DxRxC) mm |
400 x 325 x 1000 mm |
Trọng lượng |
30 kg |
Bảo hành điện tử |
3 năm Xem chính sách bảo hành tại đây |
Xuất xứ |
ROBOT - Việt Nam |
TIỆN ÍCH NỔI BẬT |
|
2 công nghệ lọc tiên tiến UF + R.O kết hợp vi điều khiển RMC/LCD “Bảo vệ 3 tầng” |
|
Màn hình LCD hỗ trợ theo dõi hoạt động máy 24/24, loại trừ mọi rủi ro |
|
Hiển thị chất lượng nước trước và sau lọc (TDS) |
|
Thông báo tuổi thọ và thời gian thay lõi lọc bằng lưu lượng nước, tiết kiệm tối đa chi phí thay lõi lọc |
|
Hiển thị ngôn ngữ Tiếng Việt hoặc Tiếng Anh tiện nghi |
|
* Sản phẩm có thể thay đổi, cải tiến theo thực tế, nhưng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng