|
THÔNG SỐ CHÍNH: |
THÔNG TIN |
|
Công nghệ điện phân |
Korea thế hệ mới |
| Số tấm điện cực |
9 tấm Titanium mạ Platinum, đúc nguyên tấm phẳng |
| Buồng điện phân kích thước lớn |
Sản xuất Korea |
| Kích thước bề mặt phủ Platinum/tấm |
60 x 110mm |
| Màng lọc iON ngăn cách điện cực (-) & (+) |
Sumitomo - Japan |
| Công nghệ lọc |
UF Korea |
| Hệ thống lọc | 6 lõi lọc lớn 10” |
| Tuổi thọ lõi lọc |
Lõi số 1: 6 - 12 tháng (4000 lít) Lõi khác: 12 tháng (8000 lít) Lõi UF: 18-24 tháng (12000 lít) |
| Lưu lượng nước tối đa |
60 - 180 lít/h (tùy thuộc áp lực nước cấp vào máy) |
| Tỉ lệ lấy nước |
100%, Nếu lấy Nước iON kiềm thì vòi phụ sẽ ra nước iON axit & ngược lại. Nước ra vòi phụ sử dụng được tùy nhu cầu công năng (không uống). |
| Công nghệ vi điều khiển RMC | RMC - màn hình LCD đa năng, ưu việt |
| Loại màn hình LCD |
Hiển thị đa năng, thân thiện dễ sử dụng, đa ngôn ngữ (mặc định tiếng Việt, Anh) |
| Thông báo hoạt động máy bằng giọng nói |
Việt & Anh |
| 11 loại nước sử dụng |
5 mức iON kiềm (pH 8.5/9.0/9.5/10/10.5) 3 mức iON axit (pH 4.5/5.0/5.5) 3 Nước lọc trung tính: pH 7.0 (Nóng/ Nguội/ Lạnh) |
| Nhiệt độ và dung tích bình chứa nước nóng |
800C - 950C; 2 lít |
| Nhiệt độ và dung tích bình chứa nước lạnh |
100C - 120C; 3.2 lít |
| Nguyên lý làm lạnh |
Máy nén và gas R134 (không sử dụng chip lạnh) |
| Nguyên lý làm nóng |
Vòng nhiệt ngoài tích hợp bình chứa, kiểm soát bằng vi điều khiển RMC |
| Điện áp sử dụng |
220V - 50Hz |
| Công suất tiêu thụ |
|
| Nhiệt độ nước vào |
5 ->350C |
| Chất lượng nước nguồn vào |
Nước máy TDS 30 ->300ppm |
| Áp suất nước đầu vào |
2.5 -> 5kg/cm2 |
| Tiêu chuẩn chất lượng máy |
QCVN 4:2009 / BKHCN |
| Chất lượng nước lọc |
TCQG Nước uống trực tiếp QCVN 6-1: 2010/ Bộ Y Tế |
| Thương hiệu |
ROBOT |
| Xuất xứ |
- Bộ điện phân sản xuất tại Korea - Màng trao đổi ion Sumitomo - Japan - Bộ lọc sản xuất tại KOREA + tích hợp Bộ tiền lọc Taiwan & công nghệ diệt khuẩn Nano Carbon ROBOT - Sản phẩm được lắp ráp tại Nhà Máy ROBOT – Việt Nam |
|
BẢO HÀNH |
|
|
6 năm cho Buồng điện phân |
|
|
2 năm cho sản phẩm |
|
|
1 năm cho hệ thống làm Nóng & Lạnh (Lưu ý: không bảo hành, không đổi mới đối với vật tư bị tiêu hao, màng lọc, lõi lọc…) |
|
|
THIẾT KẾ VÀ TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Thiết kế |
Tủ đứng - sang trọng - tinh tế |
|
Kích thước (mm) |
490 x 256 x 1165 |
|
Trọng lượng sản phẩm (không có nước) |
28 / 30kg |
Ghi chú
-
Chỉ số thiết kế Hydrogen, ORP tuỳ theo số tấm điện cực, điều kiện đo trong phòng thí nghiệm chuyên nghiệp, đạt chuẩn (tham khảo kết quả kiểm nghiệm).
-
Các chỉ tiêu kỹ thuật tùy thuộc nguồn nước vào (chất lượng, nhiệt độ, áp lực,…) & điều kiện đo.
-
Sản phẩm có thể thay đổi, cải tiến theo thực tế, nhưng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng.
-
Phụ kiện đính kèm: 8m ống ф 6mm + 1 van chia nước đầu vào + 1 van khoá nước 2 đầu ф 6mm.
- Về chất lượng nước nguồn nơi lắp máy:
- Trường hợp sử dụng với nguồn nước yếu, nước giếng, nước có ô nhiễm không sạch, Quý khách vui lòng thông báo cho BP.Kinh Doanh để tư vấn trước khi giao hàng, lắp đặt.
- Đối với nhưng nơi nguồn nước bị TDS quá cao, nhiễm lợ, nhiễm vôi, … không đạt tiêu chuẩn Chất lượng nước nguồn vào, khách hàng cần thực hiện dịch vụ kiểm tra xử lý chất lượng nước nguồn đạt tiêu chuẩn trước khi lắp đặt Máy.

























